Ngày: | 27.01.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180127-002 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY Mỹ phẩm Gia Đình |
Tên hàng | GDH – KEO CHIN DA |
Ngày đặt | 27.01.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 03.02.2018 |
Ngày đồng ý giao | 03.02.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
Chiều rộng khổ in (mm) | 85 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50.5 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 20,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file – Khách hàng duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI:
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế mới.
1. In: Lót trắng + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 90mm.
-Bước in đề nghị: 99mm/2sp.
-Dài đề nghị: 990 + 50 = 1.040 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.099 = 990 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp /2 sp => 500 bước x 0.099 = 50 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 690 m
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 690 m
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 124 mm
+ Dài : 690 m
+ Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 127 mm
+ Dài : 690 m
+ Số cuộn : 01
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :99mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM:200/bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 10,800/bn
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat 1 lan x 5 met
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 1.380 m
-SL thu hồi về kho: 291 m – 6 m ( đấu cuối cuộn ) = 285 m
-SL sx thực tế: 1.089 m -5 m ( May tu dong tat 1 lan x 5 met) = 1.084 m => 10.949 bước => 21.898 sp
KIỂM NGÀY:01/02/2018
– Khách hàng đăt:20.000 sp.
– VP cung cấp:1.084 m /99mm/10.949b/2 sp=21.898 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.898 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.092 sp (Giao:21.000 sp) + KH:92 sp (0.42%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 806 sp (3.68%)=40m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 400 sp (1.83%)=20m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 406 sp(1.85%)=20m=> A.Phát bế lệch+mất sp.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180204
Ngày GH: 01 / 02 / 2018
SL: 21.000 sp