| Ngày: | 05.02.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180205-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Gentacostrim 100g Advance _XK_Bangladesh |
| Ngày đặt | 05.02.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 12.02.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 12.02.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 145 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 105 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 3,700 bộ |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng-SX xong cắt rời từng sản phẩm, KCS đóng gói dùng decan quấn lại | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với nhãn DTY – Hanflor 4% 100g_01, link: https://dn2net.uk/?p=41298).
1. In:
* Lần 1: Đỏ nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị : 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2 bộ.
-Dài đề nghị: 564 + 28 = 592 m ( 1.943 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,700 bộ/ 2 bộ.=> 1.850 bước x 0.305= 564 m
– Khấu hao 5% : 185 bộ /2 bộ.=> 93 bước x 0.305 = 28 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 3.000 m
** Dùng Chung : PTT: DTY – Hamcoli – forte 100gam Advance _XK_Bangladesh, PTT: DTY – Hanegg- forte 100gam Advance _XK_Bangladesh , PTT: DTY – CRD1 Stop 100gam Advance _XK_Bangladesh
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 2.000 m + 1.000 m = 3.000 m
+ Số cuộn : 02
** Dùng Chung : PTT: DTY – Hamcoli – forte 100gam Advance _XK_Bangladesh, PTT: DTY – Hanegg- forte 100gam Advance _XK_Bangladesh , PTT: DTY – CRD1 Stop 100gam Advance _XK_Bangladesh
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 940 m
-SL thu hồi về kho: 270 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 264 m
-SL sx thực tế: 670 m => 2.197 bước => 4.394 bộ
KIỂM NGÀY:08/02/2018
– Khách hàng đăt:3.700 bộ.
– VP cung cấp:670m /305mm/2.197b/2 bộ=4.394 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.394 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.795 bộ (Giao: 3.750 bộ) + KH: 45 bộ (1.02%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 599 bộ (13.63%)=91m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 577 bộ (13.13%)=88m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 22 bộ (0.50%)=3m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180208
Ngày GH: 09 / 02 / 2018
SL : 3.750 bộ