Ngày 14/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
0 |
6h |
12h |
6 |
0% |
|
– |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
14h20 16h40 |
16h 18h |
3 |
12h 16h |
14h20 16h40 |
3 |
50% |
7.600 b/2sp |
128 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h |
19h30 24h |
3.5 |
19h30 |
22h |
2.5 |
58% |
7.900 b/2sp |
181 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/2sp |
383 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
52% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
15.000 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
77 m2/ca |
Cúp điện từ 6g-11g;16g -16g30
Kim Nhựt