Ngày 14/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
11h35 |
12h |
0.4 |
6h |
11h35 |
5.6 |
7% |
400 b/sp |
12 |
02 |
Lâm Thanh phong |
13h 15h45 |
15h 16h |
2.25 |
12h 15h 16h |
13h 15h45 18h |
3.75 |
38% |
5900b/sp 200b/2sp |
184 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 20h |
19h30 24h |
5.5 |
19h30 |
20h |
0.5 |
92% |
13.800 b/2sp |
198 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
16.500 b/2sp |
435 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
53% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
16.825 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
207 m2/ca |
Cúp điện từ 6g-11g;16g -16g30
Kim Nhựt