Ngày 15/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h 8h45 |
7h 12h |
4.25 |
7h |
8h45 |
1.75 |
71% |
6.500 b/2sp |
172 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.300 b/2sp |
325 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h 22h40 |
19h 24h |
2.4 |
19h |
22h40 |
3.6 |
40% |
2600b/2sp 5000b/4sp |
150 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
3h30 |
3.5 |
3h30 |
6h |
2.5 |
58% |
7.800 b/4sp |
127 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
23.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
194 m2/ca |
Kim Nhựt