Ngày 15/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
21.000 b/2sp |
557 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
12.500 b/2sp |
330 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
22h |
4 |
22h |
24h |
2 |
67% |
13.400 b/2sp |
354 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
1h10 |
6h |
4.8 |
0h |
1h10 |
1.2 |
80% |
12.800 b/4sp |
208 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
36.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
362 m2/ca |
Kim Nhựt