Ngày 16/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
8h45 |
2.75 |
8h45 |
12h |
3.25 |
46% |
7.000 b/30sp |
54 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
707 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
19.700 b/2bộ |
820 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
5h30 |
5.5 |
5h30 |
6h |
0.5 |
92% |
16.300 b/2bộ |
678 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
84% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
105.500 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
395 m2/ca |
Kim Nhựt