| Ngày: | 07.02.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180207-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Norfacoli 10gam |
| Ngày đặt | 07.02.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 03.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 03.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 95 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói dùng decan quấn lại . | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Mebendazol 10% 10gam_01, link: https://dn2net.uk/?p=75520).
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm.
Sử dụng trục in 84 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 111mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 2.003 + 100 = 2.103 m ( 7.875 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30,000 sp / 4 sp => 7.500 bước x 0.267 = 2.003 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 4 sp => 375 bước x 0.267 = 100 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn KHo :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 860 m
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 1.970 m
+Số cuộn : 01
– Tồn Kho : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 111 mm
+ Dài : 860 m
+Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.830 m
-SL thu hồi về kho: 680 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 674 m
-SL sx thực tế: 2.150 m => 8.052 bước => 32.208 sp
Số PGH: 180303
Ngày GH: 02 / 03 / 2018
SL: 30.750 sp
KIỂM NGÀY:11/02/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:2.150m /267mm/8.052b/4 sp=32.208 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.208 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 30.760 sp (Giao:30.750 sp) + KH: 10 sp(0.03%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.448 sp (4.50%)=97m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.410 sp (4.38%)=94m.=> A.Hiền VB+ in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 38 sp( 0.12%)=3m=> A.Thi bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.