| Ngày: | 08.02.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180208-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | ILS – Hantox 200 50ml_ 03_DTY |
| Ngày đặt | 08.02.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 03.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 03.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy bóng |
| Mã số NCC và NVL | UPM _ FCG / RP5X / 01 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 200,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: chỉnh nội dung- Màu sắc như đã sản xuất, Tiếp thị duyệt mẫu, Khách hàng lấy đúng sô lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng đen), dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ góc + Xanh pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
Đã kiểm tra.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM _ FCG / RP5X / 01
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 343mm/9sp.
-Dài đề nghị: 7.622+ 152 =7.774 m ( 22.666 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000 sp / 9 sp => 22.222 bước x 0.343 = 7.622 m
-Khấu hao 2% : 4.000 sp / 9 sp => 444 bước x 0343= 152 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới ; UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 8.000 m
*Giao NVl cho SX
1. Decal :
– Từ NCC; UPM _ FCG / RP5X / 01
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : ( 2.000 m x 2 cuộn) + 1.990 + 1.900 m = 7.890 m
+ Số cuộn : 04
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM _ FCG / RP5X / 01
-Tổng SL giao sx : 7.890 m
-SL thu hồi về kho: 12 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 0
-SL sx thực tế: 7.878 m => 22.968 bước => 206.712 sp
KIỂM NGÀY:26/02/2018
– Khách hàng đăt: 200.000 sp.
– VP cung cấp:7.878m /343mm/22.968b/9 sp=206.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 206.712 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 199.500 sp (Giao:199.500 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 7.212 sp (3.49%)=275m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 7.212 sp (3.49%)=275m=> A.Hiền VB+in+bế hư.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180315
Ngày GH: 12/03/2018
SL: 199.500 sp.