| Ngày: | 24.02.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180224-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han-Dertil – B _XK_ Myanmar |
| Ngày đặt | 24.02.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 03.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 03.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 170 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như DTY – Han-Dertil – B _XK_Irac– Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02, |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 30/11/2025 ĐẾN 06/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
- TNAnh trong PTT: DTY –Gentamycin 100ml_02
- TNAnh trong PTT: DTY – Dung dịch pha vacxin 500 ml_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới, dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với DTY – Han-Dertil – B – Tiếng Anh, link: https://dn2net.uk/?p=42094).
1. In: Đỏ pha + 4 màu góc + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 136mm
-Bước in đề nghị: 174mm/2sp
-Dài đề nghị: 174 + 9 = 183 m ( 1.050 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2,000 sp / 2 sp=> 1.000 b ước x 0.174 = 174 m
Khấu hao 5%: 100 sp / 2 sp => 50 bước x 0.174 = 9 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 390 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 156 mm
+ Dài : 390 m
+ Số cuộn : 01
Số PGH: 180305
Ngày GH: 02 / 03 / 2018
SL: 2.100 sp
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 174mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100 /bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM :1.100/bn
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 390 m
-SL thu hồi về kho: 181 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 178 m
-SL sx thực tế: 209 m => 1.200 bước => 2.400 sp
*Xin huy phan hoi tren su dung phan hoi duoi day.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 174mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 100 /bn
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 1.250/bn
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
** Hủy Phản Hồi Trên , Sử Dụng Phản Hồi NÀy
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 390 m
-SL thu hồi về kho: 155 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 152 m
-SL sx thực tế: 235 m => 1.350 bước => 2.700 sp
KIỂM NGÀY:27/02/2018
– Khách hàng đăt: 2.000 sp.
– VP cung cấp:235 m /174mm/1.350b/2 sp=2.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.700 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.360 sp (Giao:2.100 sp) + KH:260 sp (9.63%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 340 sp (12.59%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 340 sp (12.59%)=30m=> A.Hùng+Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.