Ngày 18/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
19.200 b/2bộ |
531 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
11.000 b/2bộ |
304 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24 |
6 |
|
|
|
100% |
17.000 b/2bộ |
470 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 3h 5h30 |
2h 4h30 6h |
4 |
2h 4h30 |
3h 5h30 |
2 |
67% |
7000b/2bộ 6600b/2sp |
256 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
83% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
57.500 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
390 m2/ca |
Kim Nhựt