Ngày 18/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Thành Trung |
6h |
11h15 |
5.25 |
11h15 |
12h |
0.75 |
88% |
11.100 b/2bộ |
307 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
13h10 |
15h30 |
2.3 |
12h 15h30 |
13h10 18h |
3.7 |
38% |
5.250 b/2sp |
59 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
19h |
20h |
1 |
18h 20h |
19h 24h |
5 |
17% |
1.200 b/2sp |
30 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
13.500 b/sp |
199 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
17.700 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
149 m2/ca |
Kim Nhựt