Ngày 17/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/2bộ |
374 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
8.000 b/2bộ |
333 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h |
24 |
6 |
|
|
|
100% |
9.000 b/2bộ |
374 |
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h 5h30 |
4h 6h |
4.5 |
4h |
5h30 |
1.5 |
75% |
6.800 b/2bộ |
272 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
85% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
32.800 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
338 m2/ca |
Kim Nhựt