Ngày 17/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
7h20 |
12h |
4.7 |
6h |
7h20 |
1.3 |
78% |
9.300 b/2bộ |
257 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
12.000 b/2bộ |
332 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
11.700 b/2bộ |
324 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
10.800 b/2bộ |
299 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
95% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
43.800 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
303 m2/ca |
Kim Nhựt