STT | Tên Sản Phẩm | DTY – Gonadorelin Korea 5 MÀU |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-180301-001 |
2 | Tên Công Ty Khách | Dược Thú Y Hà Nội |
Tên file của khách | Nhan Gonarelin 20 ml Korean | |
4 | Tên file đã sửa xong | Nhan Gonarelin 20ml Korean_Goc 180301 5 M |
5 | Mô tả thay đổi file | Chế bản xuất phim. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Avery – BW 0227 |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | 85mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | 30mm. |
9 | Số màu ghép [1-4] | 01 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 03 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Không. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không. |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn. |
17 | Khổ in đề nghị | 75mm |
Bước in đề nghị | 89mm/2sp. | |
18 | Ghi chú | In: Tím pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng. Hướng quấn cuộn: dạng 02. |
Người soạn: Trần Văn Sơn.
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
Do chữ H quá nhỏ, xử lý kỹ thuật trên máy Flexo không đạt nên chuyển xuống in 5 màu, đã cập nhật trực tiếp trên PHI.