Ngày: | 21-9-2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Lê Thái Tùng |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90921-004 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Khánh Trúc |
Tên hàng | KTC – Light Oil 0.8L (21-9-2009) |
Ngày đặt | 21-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 27-9-2009 |
Ngày đồng ý giao | 27-9-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy |
Mã số NCC và NVL | Avery |
Chiều rộng khổ in (mm) | 72 |
Chiều dài khổ in (mm) | 128 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 4.000 bộ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
Phiếu này đang thiết kế, nếu muốn tiến hành nhanh, đề nghị anh Tùng duyệt file trước khi xuất phim.
Cảm ơn.
Tùng đã duyệt file xong, thiết kế và kế hoạch cho tiến hành, thanks.
Hôm nay xuất phim
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc.
2. Cán băng keo -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 4,200 bộ -> in 4,200 bước x 1 bộ
Vật tư sử dụng : đặt mới
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 16.2 cm
* Dài = 563 m ( Bước in đề nghị : 134mm/1 bộ.)
CHI TIẾT VẬT TƯ KHÁC :
* Loại vật tư = băng keo trong ( đặt mới )
* Khổ = 15.8 cm ( Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm.)
* Số lượng = 1.5 cuộn x 400 m
giao hộp dụng cụ cho Hùng
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:4h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:5h15
* THỜI GIAN VỖ BÀI:5h15–6h15
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :6h15
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:7h45
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:134mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1000 b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)
1.THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :8h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:10h
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:7mm
8. BƯỚC IN:134mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1000-4.200b1bo
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1bo
Điều chỉnh phần băng keo sử dụng : tồn kho
* Khổ = 15.8 cm
* Số lượng = 02 cuộn x 200 m + 02 cuộn x 100 m
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :13H DEN 13H45 LEN GIAY VO BAI
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :14H40 DEN 15H30
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:15H35
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:17H
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;3.500B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:BANG KEO TON CUA NHUNG LO HANG TRUOC CAT LAI SU DUNG CHO LO HANG NAY VI VAY THAY VA CHINH LAI NHIEU LAN
10. BƯỚC BẾ:135
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY) :
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:18H
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:18H30
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:3.500B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj;4.000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:135
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY) :
Sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có(astra 0.8L)
b. MẪU BẾ:tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ):không
b. PHIM IN:CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN:có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ):không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”:không
PGH:94303
Ngày giao:30/09/09
SL:3800 BỘ
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 4.000 bộ
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 4.000 bộ
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: Không hư
a. IN HƯ: Không hư
+ Trung in 1.000 bộ: Không hư
+ Đức in 3.000 bộ: Không hư
b. BẾ HƯ: + Tuấn bế 4.000 bộ: Không hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Đức, Trung.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Tuấn.