STT | Tên Sản Phẩm | KTC – Light Oil 0.8L (21-9-2009) |
1 | Mã Số Sản Phẩm | ID2-90922-01 |
2 | Tên Công Ty Khách | Cty Đại Thành Danh |
Tên file của khách | Không | |
4 | Tên file đã sửa xong | Light Oil 0.7L – 0.8L |
5 | Mô tả thay đổi file | Thiết kế của DN2. |
6 | Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy Avery. |
7 | Chiều rộng khổ in thành phẩm (mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 72mm |
8 | Chiều dài khổ in thành phẩm(mm) | Nhãn trước và nhãn sau bằng nhau: 128mm |
9 | Số màu ghép [1-4] | 04 |
10 | Số màu đơn [0-5] | 0 |
11 | Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | Sáng tạo. |
12 | Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
13 | Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
14 | Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | BK trong suốt. |
15 | Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Không. |
16 | Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
17 | Khổ in đề nghị | 162mm |
Bước in đề nghị | 134mm/1 bộ. | |
18 | Ghi chú | In 4 màu góc.
Vấn đề băng keo: Khổ băng keo nhỏ hơn khổ giấy 04mm. |
Người soạn: Trần Văn Sơn
Bài liên quan: Đọc kỹ trước khi sản xuất.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:TUAN
2. NGÀY CHỤP:24-09-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polymer do
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:17,5 X 15
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 tam
Đồng ý xuất.