| Ngày: | 06.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180306-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công ty cổ phần công nghệ sinh học Thế Kỷ |
| Tên hàng | THK – Lacticmin 200gam |
| Ngày đặt | 06.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 19.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 19.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 130 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 100 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như file – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách chỉ lấy đúng số lượng- SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói dùng decan quấn lại | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: chưa có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In:
* Lần 1: 4 màu góc + Xanh nội dung pha.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 145mm.
-Bước in đề nghị: 315mm/3sp.
– Dài đề nghị: 1.050 + 53 = 1.103 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 3 sp => 3.333 bước x 0.315 = 1.050 m
-Khấu hao 5%: 500 sp / 3 sp => 167 bước x 0.315 = 53 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 145 mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 145 mm
+ Dài : 1.960 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.960 m
-SL thu hồi về kho: 800 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 797 m
-SL sx thực tế: 1.160 m => 3.683 bước => 11.049 sp
KIỂM NGÀY:12/03/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:1.160m /315mm/3.683 b/3sp=11.049 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.049 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.150 sp (Giao: 10.100 sp) + KH:50 sp (0.49%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 899 sp (8.13%)=94m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 860 sp (7.78%)=90m.=>A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ: 39 sp(0.35%)=4m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.
Số PGH: 180320
Ngày GH: 15/03/2018.
SL: 10.100 sp.