Ngày: | 06.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180306-008 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | QUỐC SINH |
Tên hàng | QSH – F-Shower bông cúc 1200ml_01 |
Ngày đặt | 06.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 19.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 19.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | Decal nhựa đục |
Mã số NCC và NVL | UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65 |
Chiều rộng khổ in (mm) | 232 |
Chiều dài khổ in (mm) | 83 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 1 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Nhũ 7 màu |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | Băng keo thường |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10,000 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ, bảng nhũ cũ ( sử dụng chung dao bế và bảng nhũ với PTT: QSH – F-Shower Ngọc trai 1200ml, link: https://dn2net.uk/?p=55925).
1. In: Cam pha + 4 màu góc.
2. Cán băng keo + ép nhũ, bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 246mm
-Bước in đề nghị: 88mm/1sp.
-Dài đề nghị: 880+ 44 = 924 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10,000 sp / 1 sp => 10.000 bước x 0.088 = 880 m
-Khấu hao 5%: 500 sp /1 sp => 500 bước x 0.088 = 44 m
2.Nhũ:
-Loại vật tư: Nhũ 7 màu– TDU
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 30mm. ( Bước in đề nghị: 50mm/1sp. )
– Dài : 525 m
3.Băng keo:
-Loại vật tư: Băng keo thường – TUP
-SL in: 10.500 bước in
-Khổ đề nghị: 242 mm
-Dài đề nghị: 924 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Chuẩn bị NVL :
2.Nhũ:
-Đặt Mới: Nhũ 7 màu– TDU
-Khổ đề nghị: 30mm.
– Dài : 525 m
3.Băng keo:
-Đặt Mới: Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 242 mm
-Dài đề nghị: 1.200 m
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
+ Khổ : 246 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
2.Nhũ:
– Từ NCC : Nhũ 7 màu – TDU
-Khổ đề nghị: 30mm.
– Dài : 525 m
3.Băng keo:
– Từ NCC : Băng keo thường – TUP
-Khổ đề nghị: 242 mm
-Dài đề nghị: 1.000 m
+ Số cuộn : 012 x 500 m
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 88 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 600 /bn 1/sp
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 10.600/bn
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):
Số PGH: 180335
Ngày GH: 29/03/2018.
SL: 10.300 sp.
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : UPM_PP WHITE TC60 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.000 m
-SL thu hồi về kho: 14 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 11 m
-SL sx thực tế: 986 m => 11.200 bước => 11.200 sp
KIỂM NGÀY:14/03/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:986 m /88mm/11.200b/1 sp=11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 11.200 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.330 sp (Giao: 10.300 sp) + KH:30 sp (0.27%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 870 sp (7.77%)=77m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 700 sp (6.25%)=62m=> Tăng VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 170 sp(1.52%)=15m=> A.Phát ép nhũ mẽ+bế phạm sp.
– PSS này đã hoàn thành.