Ngày 19/09/2009
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h 10h20 |
7h 12h |
2.6 |
7h |
10h20 |
3.4 |
43% |
2300b/sp 5000b/bộ |
138 |
02 | Nguyễn Văn Kỷ |
12h 15h40 |
14h20 18h |
4.7 |
14h20 |
15h40 |
1.3 |
78% |
12.400 b/bộ |
258 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 22h15 |
19h45 24h |
3.5 |
19h45 |
22h15 |
2.5 |
58% |
4600b/bộ 5000b/sp |
231 |
04 | Phạm Văn Đức |
0h 2h40 |
2h15 6h |
5.6 |
2h15 |
2h40 |
0.4 |
93% |
15.000 b/sp |
405 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
61% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
16.575 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
258 m2/ca |
Kim Nhựt