Ngày 19/09/2009:
| STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
|
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
7h15 |
12h |
4.75 |
6h |
7h15 |
1.25 |
79% |
15.000 b/sp |
221 |
|
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
13h40 |
0.6 |
12h 13h40 |
13h 18h |
5.4 |
10% |
900 b/sp |
13 |
|
03 |
|
|
|
|
18h |
24h |
6 |
0% |
|
– |
|
04 |
Lâm Thanh Phong |
0h45 |
6h |
5.25 |
0h |
0h45 |
0.75 |
88% |
18.200 b/bộ |
491 |
|
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
44% |
|||||||||
|
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.075 sp/ca |
|||||||||
|
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
181 m2/ca |
|||||||||
Ca 3 không sx
Kim Nhựt