Ngày: | 13.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180313-012 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
Tên hàng | DTY – Diclofenac 2.5% 100ml_XK_Irac_02 |
Ngày đặt | 13.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 20.03.2018 |
Ngày đồng ý giao | 20.03.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
Số màu ghép [1-4] | 0 |
Số màu đơn [0-5] | 4 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 1,200 sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc theo file. – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– Hướng quấn cuộn: dạng 02 |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 80 + 4 = 84 m ( 315 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 1,200 sp / 4 sp => 300 bước x 0.267 = 80 m
-Khấu hao 5%: 60 sp /4 sp => 15 bước x 0.267 = 4 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995m +995m + 170m = 2.160 m
+Số cuộn : 03 ( 02 cuộn nguyên )
** Dùng Chung : DTY – Calmaphos Plus 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Multivit – forte 100ml_XK_Irac_02 , DTY – Hanstamin 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Hanoxylin LA 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Tia K&C 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Hampiseptol 100g _XK_Irac_01 , DTY – Hangentylo 100ml_XK_Irac_01
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995m +995m + 170m = 2.160 m
+Số cuộn : 03 ( 02 cuộn nguyên )
** Dùng Chung : DTY – Calmaphos Plus 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Multivit – forte 100ml_XK_Irac_02, DTY – Hanstamin 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Hanoxylin LA 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Tia K&C 100ml_XK_Irac_01 , DTY – Hampiseptol 100g _XK_Irac_01 , DTY – Hangentylo 100ml_XK_Irac_01
Đã kiểm tra.
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 670 m
-SL thu hồi về kho: 540 m
-SL sx thực tế: 130 m => 487 bứớc => 1.948 sp
KIỂM NGÀY:29/03/2018
– Khách hàng đăt: 1.200 sp.
– VP cung cấp:130 m /267mm/487b/4 sp=1.948 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 1.948 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 1.340 sp (Giao: 1.300 sp) + KH: 40 sp(2.05%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 608 sp (31.21%)=41m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 608 sp (31.21%)=41m.=> A.Hiền VB+ in hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180341
Ngày GH: 31 / 03 / 2018
SL: 1.300 sp
– PSS này đã hoàn thành.