| Ngày: | 14 – 03 – 2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Trần Ngọc Anh |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180314-006 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Han – Floro 10% 100ml_XK_Irac_01 |
| Ngày đặt | 14 – 03 – 2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 20– 03 – 2018 |
| Ngày đồng ý giao | 20 – 03 – 2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 125 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 50 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 2.200 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất
– Tiếp thị duyệt mẫu, – Hướng quấn cuộn: dạng 02, – Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng – Khuôn bế bo góc 2 mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Vấn đề giấy: sử dụng decan LTC – SEMI COAT PA GW**.
1. Khổ đề nghị: 118mm.
2. Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**.
-Khổ đề nghị: 118mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
– Dài đề nghị: 147 +7 = 154 m ( 578 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 2.200 sp /4 sp => 550 bước x 0.267 = 147 m
-Khấu hao 5%: 110 sp / 4 sp => 28 bước x 0.267 = 7 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m
** Dùng Chung : DTY – Vit Bcomplex 100ml_XK_Irac_02_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT , DTY – Hansone 100ml_XK_Irac_03 _ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT , DTY – Genorfcoli 100ml_XK_Irac_01 ,
*GiAO NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : LTC – SEMI COAT PA GW**.
+ Khổ : 118 mm
+ Dài : 995 m
+ Số cuộn : 01 ( cuộn nguyên )
** Dùng Chung : DTY – Vit Bcomplex 100ml_XK_Irac_02_ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT , DTY – Hansone 100ml_XK_Irac_03 _ Bỏ dòng địa chỉ NK và số ĐT , DTY – Genorfcoli 100ml_XK_Irac_01 ,
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ -sử dụng dao bế KDO – Label 100ml_151205.
1. In: Xanh nền pha + Đỏ pha + Đen + UV bóng (bảng có móc vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 84 răng.
* NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 395 m
-SL thu hồi về kho: 195 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 192 m
-SL sx thực tế: 200 m => 749 bước => 2.996 sp
KIỂM NGÀY:29/03/2018
– Khách hàng đăt: 2.200 sp.
– VP cung cấp:200 m /267mm/749b/4 sp=2.996 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 2.996 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 2.200 sp (Giao: 2.200 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 796 sp (26.57%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 796 sp (26.57%)=53m.=> A.Hiền VB+ in+bế hư.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180342
Ngày GH: 31 / 03 / 2018
SL:2.200 sp
– PSS này đã hoàn thành.