Ngày 21/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h 16h |
9h40 17h30 |
5.2 |
9h40 17h30 |
12h 18h |
2.8 |
65% |
11.700 b/bộ |
233 |
02 | Phạm Văn Đức |
18h30 |
22h30 |
4 |
18h 22h30 |
18h30 24h |
2 |
67% |
11.000 b/bộ |
229 |
03 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h 1h10 |
16h 4h30 |
7.4 |
0h 4h30 |
1h10 6h |
2.6 |
74% |
7500b/bộ 10500b/2sp |
210 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
69% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
20.350 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
166 m2/ca |
Trung nghĩ phép
Hùng chạy máy từ: 12h-16h
Kỷ chạy từ: 16h-18h
Kim Nhựt