Ngày 21/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h |
9h 12h |
5 |
9h |
10h |
1 |
83% |
4200b/bộ 7000b/sp |
276 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h 14h30 |
14h 17h |
3.5 |
12h 14h 17h |
13h 14h30 18h |
2.5 |
58% |
12.900 b/sp |
348 |
03 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
18h 22h |
19h 24h |
3 |
19h |
22h |
3 |
50% |
1100b/sp 1100b/3sp |
45 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h30 2h45 |
1h30 5h30 |
3.75 |
0h 1h30 5h30 |
0h30 2h45 6h |
2.25 |
63% |
400b/3sp 10500b/bộ |
210 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
64% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
13.725 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
220 m2/ca |
Kim Nhựt