Ngày: | 15.03.2018 | |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương | |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm | |
Mã số phiếu TT: | 180315-008 | |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
|
Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y | |
Tên hàng | DTY – Han Para-C 1 kg_XK_Pakistan_01 | |
Ngày đặt | 15.03.2018 | |
Ngày yêu cầu giao | 20.03.2018 | |
Ngày đồng ý giao | 20.03.2018 | |
Ngày thật giao | ||
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy | |
Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 200 | |
Chiều dài khổ in (mm) | 140 | |
Số màu ghép [1-4] | 4 | |
Số màu đơn [0-5] | 0 | |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới | |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu | |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không | |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không | |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng | |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ | |
Số lượng | 3,600 bộ | |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay nội dung- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng
– SX xong cắt rời theo bộ – KCS đóng gói dùng decan quấn lại. |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung 3 bảng TÍM PHA + VÀNG PHA + ĐEN), dao bế cũ ( sử dụng chung dao bế với loại DTY – Han Mulzime 1Kg, link: https://dn2net.uk/?p=41412).
1. In:
* Lần 1: Vàng pha + Tím pha + Đỏ pha + Xanh Logo pha + Đen góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 216mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/1 bộ.
-Dài đề nghị: 1.098 + 55 = 1.153 m ( 3.780 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 3,600 bộ/ 1 bộ => 3.600 bước x 0.305 = 1.098 m
-Khấu hao 5%: 180 bộ / 1 bộ => 180 bước x 0.305 = 55 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới :UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 2.000 m
**Dùng Chung : PTT: DTY – Han-Linco 4.4, 1 kg _XK_Pakistan
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 216 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01.
Sử dụng chung PTT: DTY – Han-Linco 4.4, 1 kg _XK_Pakistan.
Số PGH: 180324
Ngày GH: 20/03/2018
SL: 3.700 bộ.
*NVL thu hồi sau sx
1.Decal : UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.270 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.270 m => 4.164 bước => 4.164 bộ
KIỂM NGÀY:20/03/2018
– Khách hàng đăt: 3.600 bộ.
– VP cung cấp:1.270 m /305mm/4.164b/1 bộ=4.164 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 4.164 bộ.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 3.730 bộ (Giao: 3.700 bộ) + KH:30 bộ (0.72%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 434 bộ (10.42%)=132m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 416 bộ (9.99%)=127m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 18 bộ(0.43%)=5m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– PSS này đã hoàn thành.