Ngày 22/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
10.000 b/2sp |
151 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
13h40 |
18h |
4.4 |
12h |
13h40 |
1.6 |
73% |
10.500 b/bộ |
218 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 20h30 |
18h30 24h |
4 |
18h30 |
20h30 |
2 |
67% |
500b/bộ 7000b/sp |
103 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 4h35 |
2h45 6h |
4.2 |
2h45 |
4h35 |
1.8 |
70% |
3500b/sp 2300b/bộ |
94 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
78% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.275 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
141 m2/ca |
Kim Nhựt