Ngày 22/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
11.400 b/bộ |
299 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
16h |
3 |
12h 16h |
13h 18h |
3 |
50% |
7.600 b/bộ |
158 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h30 23h30 |
21h30 24h |
3.5 |
18h 21h30 |
18h30 23h30 |
2.5 |
58% |
10600b/2sp 1600b/sp |
136 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h50 |
5h |
4.2 |
0h 5h |
0h50 6h |
1.8 |
70% |
10.500 b/bộ |
218 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
20.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
203 m2/ca |
Kim Nhựt