Ngày 23/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
10h10 |
4.2 |
10h10 |
12h |
1.8 |
70% |
7.800 b/bộ |
162 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h20 17h20 |
16h 18h |
4.4 |
12h 16h |
12h20 17h20 |
1.6 |
73% |
5300b/2sp 700b/2bộ |
108 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h 22h40 |
21h15 24h |
4.6 |
21h15 |
22h40 |
1.4 |
77% |
4600b/2bộ 2400b/2sp |
106 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h 5h |
2h 6h |
3 |
2h |
5h |
3 |
50% |
2.300 b/2sp |
37 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
14.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
103 m2/ca |
Kim Nhựt