Ngày 23/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h30 |
12h |
5.5 |
6h |
6h30 |
0.5 |
92% |
10.000 b/2sp |
151 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
16h |
2 |
12h 16h |
14h 18h |
4 |
33% |
5.400 b/2sp |
101 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 22h30 |
21h30 24h |
5 |
21h30 |
22h30 |
1 |
83% |
10200b/bộ 6500b/2sp |
261 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h 3h05 |
2h 4h15 |
3.2 |
2h 4h15 |
3h05 6h |
2.8 |
53% |
7.700 b/2sp |
130 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
19.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
161 m2/ca |
Kim Nhựt