| Ngày: | 21.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180321-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hantox 200 50ml(Y tế)_01 |
| Ngày đặt | 21.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 31.03.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 31.03.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 110 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 40 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 30,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: sửa nội dung- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – KHách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 02,- Số lượng 3,500sp/cuộn | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- KimThu trong PTT: DTY – Hanpec 50 EC 1L_06
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ – sử dụng dao bế KDO Label Hantox-200 50ml_151205.
1. In: Vàng nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Đen + UV bóng (sử dụng bảng có móc UV ở vị trí đóng date).
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu khách hàng.
Sử dụng trục in 108 răng.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 143mm
-Bước in đề nghị: 343mm/9sp.
–Dài đề nghị: 1.143 + 57 = 1.200 m ( 3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 30.000sp / 9 sp => 3.333 bước x 0,343= 1.143 m
-Khấu hao 5%: 1.500 sp / 9 sp => 167 bước x 0,343 = 57 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : 2.000 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ tồn kho: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 143 mm
+ Dài : (995 m x 1 cuộn) + (1.070 m x 01 cuộn) = 2.065 m
+ Số cuộn : 02.
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 2.065 m
-SL thu hồi về kho: 805 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 799 m
-SL sx thực tế: 1.260 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.240 m => 3.615 bước => 32.535 sp
KIỂM NGÀY:07/04/2018
– Khách hàng đăt: 30.000 sp.
– VP cung cấp:1.240 m /343mm/3.615b/9 sp=32.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 32.535 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 31.320 sp (Giao:31.300 sp) + KH:20 sp (0.06%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.215 sp (3.73%)=46m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN+BẾ: 1.215 sp (3.73%)=46m=> A.Hiền VB.
– Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180410
Ngày GH: 12 / 04 / 2018
SL: 31.300 sp
PSS này đã hoàn thành.