| Ngày: | 23.03.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180323-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CT TNHH TMĐT QT TÙNG LÂM |
| Tên hàng | TLAM- Nước Sâm Tươi Opha_tiếng việt_01 |
| Ngày đặt | 23.03.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 04.04.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 04.04.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal xi |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 58 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 97 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 10,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC : thay đổi : Thể tích thực – 120 ml – Date 01/12/2017 – 01/12/2020– Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng – cắt 1 tờ 2sp | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: In máy 5 màu, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: PDG – Nước Sâm Tươi OPha_04, link: https://dn2net.uk/?p=64781).
1. Màu vàng nền pha + 3 màu CMK góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
* Trạng thái tài chính: không công nợ, thanh toán tiền mặt ngay khi giao hàng.
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Khổ đề nghị: 130mm
-Bước in đề nghị: 105mm/2 sản phẩm.
–Dài đề nghị: 525 + 26 = 551 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 10.000sp / 2 sp => 5.000 bước x 0,105 = 525 m
-Khấu hao5%: 500 sp / 2 sp => 250 bước x 0,105 = 26 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 135 mm
+ Dài : 614 m
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
-Tồn kho: UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
+ Khổ : 135 mm
+ Dài : 614 m
+ Số cuộn : 01.
Đã kiểm tra.
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN : 105 mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM : 5,230b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI):May tu dong tat 3 lan x 5m
*NVL thu hồi sau sx
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 614 m
-SL thu hồi về kho: 44 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 41 m
-SL sx thực tế: 570 m – 15 m (May tu dong tat 3 lan x 5m) = 555 m => 5.286 bước => 10.0572 sp
**HỦY PHẢN HỒI TRÊN , SỬ DỤNG PHẢN HỒI NÀY :
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM – PP Silver TC 50 RP37 65WG
-Tổng SL giao sx : 614 m
-SL thu hồi về kho: 44 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 41 m
-SL sx thực tế: 570 m – 15 m (May tu dong tat 3 lan x 5m) = 555 m => 5.286 bước => 10.572 sp
KIỂM NGÀY:03/04/2018
– Khách hàng đăt: 10.000 sp.
– VP cung cấp:555 m /105mm/5.286b/2 sp=10.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.000 sp (Giao: 10.000 sp) .
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 572 sp (5.41%)=30m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 572 sp (5.41%)=30m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : Không hư.
Số PGH: 180401
Ngày GH: 04 /04 / 2018
SL: 10.000 sp
PSS này đã hoàn thành.