Ngày: | 23.03.2018 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
Mã số phiếu TT: | 180323-007 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | Công ty TNHH MTV Vắc xin Pasteur Đà Lạt |
Tên hàng | VXDL – Hepa Oran_03 |
Ngày đặt | 23.03.2018 |
Ngày yêu cầu giao | 06.04.2018 |
Ngày đồng ý giao | 06.04.2018 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
Mã số NCC và NVL | LTC – SEMI COAT PA GW** |
Chiều rộng khổ in (mm) | 48 |
Chiều dài khổ in (mm) | 90 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
Số lượng | 20,000sp |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: thay số điện thoai- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn dạng: 2- Số lượng mỗi cuộn: 4,500sp/ cuộn- Đường kính cuộn: 28.5cm |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000276 – BB Thập Cẩm_780g – (NC)_02
- TNAnh trong PTT: INV – Nhãn 3000066 – BB Đặc Biệt_780g – (NC)_02
- KimThu trong MSPTT: Mã số PTT_2025
- TVSon trong PTT: INV – Nhãn 3000562 – BB TP TH Con Gà Lá Dứa 200g (50gx4) – (NC)_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In:
* Lần 1: Xanh logo pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn:có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: LTC – SEMI COAT PA GW**
-Khổ đề nghị: 116mm
-Bước in đề nghị: 286mm/6sp
–Dài đề nghị: 953 + 48 = 1.001 m (3.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20.000sp / 6 sp => 3.333 bước x 0,286 = 953 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 6 sp => 167 bước x 0,286 = 48 m
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal :
-Đặt Mới: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 116mm
+ Dài : 2.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX :
1. Decal :
– Từ NCC: LTC – SEMI COAT PA GW**
+ Khổ : 116mm
+ Dài : (993m x 01 cuộn) + (995m x 01 cuộn) = 1.988m.
+ Số cuộn : 02
Câp nhât PTT : VXDL – Hepa Oran_02 => VXDL – Hepa Oran_03
File cũ => file mói (Thay số điện thoại )
Đã cập nhật lại PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới (thay đổi nội dung một bảng ĐEN), dao bế cũ.
Sử dụng trục in 90 răng:
1. In:
* Lần 1: Xanh logo pha + 4 màu góc.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Hướng quấn cuộn: Dạng 02.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : LTC – SEMI COAT PA GW**
-Tổng SL giao sx : 1.988m.
-SL thu hồi về kho: 848 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 842 m
-SL sx thực tế: 1.140 m – 20 m ( NCC khấu hao ) = 1.120 m => 3.916 bước => 23.496 sp
KIỂM NGÀY:07/04/2018
– Khách hàng đăt:20.000 sp.
– VP cung cấp:1.120 m /286mm/3.916b/6sp=23.496 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.496 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 21.280 sp (Giao: 21.200 sp) + KH:80 sp(0.34%).
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 2.216 sp (9.43%)=105m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.996 sp (8.49%)=95m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 220 sp(0.94%)=10m=> A.Phát +Tăng bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong+Tăng kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180406
Ngày GH: 10 /04 / 2018
SL : 21.200 sp
PSS này đã hoàn thành.