Tên | Số PTT đạt | Số PTT kô đạt. |
Nhận trước tuần này và đã giải quyết xong | 24 | |
Nhận trước tuần này và chưa giải quyết xong | 12 | 04 |
Nhận trong tuấn và đã giải quyết xong. | 03 | |
Nhận trong tuần và chưa giải quyết xong. | 05 | 08 |
Tống số | 44 | 12 |
Tỷ lệ PTT đạt [đat / tông số] | 44 / 56 = 78.6 % | |
Tỷ lệ giải quyết xong / PTT đạt | 27 / 44 = 61.4 % | |
TEN HÀNG | CONG DOAN | |
Trước tuần này : | ||
Cố gái và dê tr òn nhỏ | TT : khách chỉnh sửa file | |
Cố gái và dê tr òn trung | TT : khách chỉnh sửa file | |
Cố gái và dê tròn lớn | TT : khách chỉnh sửa file | |
Nước hoa Yumi | TK : xuất phim lại | |
Trong tuần này : | ||
Tem Boca DQ corp | TK : file mới , chưa có phim | |
DR Nutrition V 120 ml | TK : file mới , chưa có phim | |
Kem tắm trắng dê NA 720g | TT& TK : file mới | |
Kem tắm trắng dê NA 240g | TT& TK : file mới | |
Nhãn dê Nice Lady 720g | TT& TK : file mới | |
Nhãn dê Nice Lady 240g | TT& TK : file mới | |
ST tinh chất ngọc trai 700g | Phản hồi chậm , chưa chuẩn bị VT | |
ST tinh chất ngọc trai 900g |
Tỷ lệ PTT đạt [đat / tông số] 44 / 56 = 78.6 %
Tỷ lệ này đánh gía cách làm việc của Tiếp Thị và Thiết Kế hội đủ điều kiện cho sản xuất. Có hướng cải tiến tốt.
Tỷ lệ giải quyết xong / PTT đạt 27 / 44 = 61.4 %
Tỷ lệ này đánh gía cách làm việc của kế hoặch phòng máy và phòng lụa?
Báo cáo này chỉ thể hiện được tình hình sản xuất của máy 5 màu + máy 4 màu + máy 2 màu .