Ngày: | 28/09/2009 |
Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | BÙI ĐÌNH THẮNG |
Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | NGUYỄN VĂN TÂM |
Mã số phiếu TT: | 90928 – 013 |
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
Tên khách hàng | CTY TNHH ANH EM |
Tên hàng | AEM – Super Humate – K Humate (Đỏ) |
Ngày đặt | 28-9-2009 |
Ngày yêu cầu giao | 07-10-2009 |
Ngày đồng ý giao | 07-10-2009 |
Ngày thật giao | |
Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Giấy (Avery AW0269) |
Mã số NCC và NVL | |
Chiều rộng khổ in (mm) | 135 |
Chiều dài khổ in (mm) | 274 |
Số màu ghép [1-4] | 4 |
Số màu đơn [0-5] | 0 |
Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File có sẵn |
Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
Số lượng | 10.000 tờ |
GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:
Làm giống mẫu file KH cung cấp |
* Trạng thái hợp đồng: chưa hoàn chỉnh (đề nghị tiến hành ký bản gốc).
* Trạng thái tài chính: đã đặt cọc.
Anh Thắng vui lòng ghi địa chỉ giao hàng dùm em nha. Cám ơn.
Hàng này giao ỏ Bến Tre lúc nào chuẩn bị có hàng Thắng sẽ liên lạc, và cung cấp thông tin địa chỉ giao hàng.
Khách hàng nói lúc nào xong khách hàng cho người tới CTY DNN nhận hàng
Vấn đề giấy:
1. Khổ đề nghị: 286mm
2. Bước in đề nghị: 140mm/1 tờ.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file mới.
1. In 4 màu góc + cán UV bóng.
2. Bế -> cắt tờ thành phẩm.
Số lượng in : 10,500 sp -> in 10,500 bước x 1 sp
Vật tư sử dụng : đặt mới + tồn kho
* Loại vật tư = AW 0269
* Khổ = 28.6 cm và 29.2 cm
* Dài = 1,470 m ( Bước in đề nghị : 140mm/1 tờ.)
Chuẩn bị phim sản xuất
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU BẾ: mới
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK (chưa chụp bản)
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG POLYMER.
1. NV CHỤP BẢNG:Trung
2. NGÀY CHỤP:1-10-2009
3. LOẠI NVL YÊU CẦU:polyemer đỏ + UV
4. KÍCH THƯỚC YÊU CẦU:29,2 x 15,5
5. SỐ LƯỢNG ĐỀ XUẤT:4 Polymer đỏ + 1 UV
Đồng ý xuất.
Trung chụp bảng Đỏ không đạt.
Cần chụp lại.
ĐỀ XUẤT XUẤT BẢNG CHỤP LẠI.
1.LOẠI BẢNG:polymer đỏ
2. SỐ LƯỢNG HƯ:1
3. LÝ DO HƯ:tram ra không đều
4. NGƯỜI KIỂM TRA BẢNG:Trung
Đã kiểm tra xác nhận đúng bảng hư.
Đồng ý xuất bảng này.
Trung tìm hiểu nguyên nhân và ghi lại kinh nghiệm để học hỏi.
I. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:14h30
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:15h00
* THỜI GIAN VỖ BÀI:15h00—16h00
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :16h19
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:18h00
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:50
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:6mm
8. BƯỚC IN:140
9. SỐ LƯỢNG IN:1500 b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :22h00
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:22h30
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:24h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:00
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 2000B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
. THỜI GIAN RỬA LÔ THAY MÀU:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU VỆ SINH, DÁN BẢN:
3. THỜI GIAN KẾT THÚC VỆ SINH, DÁN BẢN:
* THỜI GIAN VỖ BÀI:
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN :18h
5. THỜI GIAN KẾT THÚC IN:23h30
6. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:40
7. ĐỘ CĂNG CẦN THIẾT KHI SỬ DỤNG:8mm
8. BƯỚC IN:140mm
9. SỐ LƯỢNG IN:1500b………10.500b
10.XU LY SU CO KHI IN(NẾU CÓ_GHI CỤ THỂ THỜI GIAN SỬ LÝ VÀ NGUYÊN NHÂN LỖI:
11. IN LẦN 1 HAY LẦN 2:
12. IN BỘ HAY SẢN PHẨM(NẾU BỘ MÀ TÁCH RA IN MẶT T:1RƯỚC RIÊNG, MẶT SAU RIÊNG THÌ GHI CỤ THỂ ĐANG IN MẶT NÀO)1b1sp
1.THỜI GIAN CHỈNH DAO :
2. THỜI GIAN CHỈNH NHŨ (NẾU CÓ):
3. THỜI GIAN CHỈNH BĂNG KEO (NẾU CÓ) :
4. THỜI GIAN BẮT ĐẦU BẾ:24h00
5. THỜI GIAN KẾT THÚC:3h00
6. TỐC ĐỘ BẾ TRUNG BÌNH:40
7. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA TRƯỚC:2.000B
8. SỐ LƯỢNG BẾ CỦA CA HIỆN TẠj 10.700B
9. XỬ LÝ SỰ CỐ KHI BẾ:
10. BƯỚC BẾ:141
11. KING NGHIỆM (GHI CÁC VẤN ĐỀ CẦN LƯU Ý KHI BẾ LOẠI HÀNG NÀY)
sản xuất trả phim
1. DAO BẾ:
a. DAO: có
b. MẪU Bế : Tuấn – đạt
2. MAKET IN: có
3. PHIM.
a. PHIM LÓT TRẮNG (NẾU CÓ): không
b. PHIM IN: CMYK
c. PHIM BẢNG UV (NẾU CÓ): có
4. MẪU MÀU CHUẨN: có
5. BẢNG ÉP NHŨ (NẾU CÓ): không
6. Tờ mẫu bước in (NẾU CÓ): không
7. Tờ “CÔNG THỨC PHA MỰC”: không
Đã hoàn thành PTT này
Số lượng: 10.500sp
PGH:94332
Ngày giao:07/10/09
SL:10500 SP
* KIỂM NGÀY: 07/10/2009
1. TỔNG SỐ LƯỢNG : 10.700 sp
2. SỐ LƯỢNG ĐẠT: 10.500 sp
3. TỔNG SỐ LƯỢNG HƯ: 200 sp (1,86%)
a. IN HƯ: 200 sp (1,86%)
+ Trung in 1.500 sp: Không hư
+ Kỷ in 9.200 sp: in lé 200 sp (2,17%)
b. BẾ HƯ: Không hư
+ Khanh bế 2.000 sp: Không hư
+ Phong bế 8.700 sp: Khômg hư
4. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY IN: Trung, Kỷ.
5. NHÂN VIÊN TRỰC TIẾP ĐỨNG MÁY BÊ: Khanh, Phong.