Ngày 26/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Văn Kỷ |
6h |
10h40 |
4.7 |
10h40 |
12h |
1.3 |
78% |
11.300 b/sp |
458 |
02 | Nguyễn Hoàng Hùng |
12h50 17h10 |
16h 18h |
4 |
12h 16h |
12h50 17h10 |
2 |
67% |
6700b/3sp 2500b/12sp |
134 |
03 | Phạm Văn Đức |
18h |
24h |
6 |
|
|
|
100% |
14.500 b/12sp |
329 |
04 | Nguyễn Thành Trung |
0h |
4h30 |
4.5 |
4h30 |
6h |
1.5 |
75% |
7.100 b/12sp |
161 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
80.150 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
271 m2/ca |
Kim Nhựt