Ngày 26/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
24.000 b/sp |
972 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
13h |
17h |
4 |
12h 17h |
13h 18h |
2 |
67% |
13.500 b/sp |
547 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
18h 23h30 |
22h30 24h |
5 |
22h30 |
24h |
1 |
83% |
4200b/sp 2000b/3sp |
193 |
04 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
0h |
1h45 |
1.75 |
1h45 |
6h |
4.25 |
29% |
4.700 b/2sp |
54 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
70% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
15.450 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
442 m2/ca |
Kim Nhựt