| Ngày: | 19.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180419-005 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | ĐẠI VIỆT HƯƠNG |
| Tên hàng | ĐVH – Tem nắp Relik 50ml _ Mờ vết thâm (Hồng) |
| Ngày đặt | 19.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 07.05.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 07.05.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 18 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 18 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 2 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 200,000sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: hết hạn
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: có
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy 5 màu, file cũ, dao bế cũ ( sử dụng chung với loại Natural hồng 50ml lớn).
1. In: Lót trắng + Hồng tram pha + Nội dung Hồng pha + UV bóng.
2.Chia cuộn làm 2 phần bằng nhau -> bế -> cắt tờ thành phẩm.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 188mm
-Bước in đề nghị: 66mm/24sp.
-Dài đề nghị: 550 + 5 = 555 m ( 8.416 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 200,000sp / 24 sp => 8.333 bước x 0.066 = 550 m
-Khấu hao 1% : 2.000 sp / 24 sp => 83 bước x 0.066 = 5 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
-Tồn KHo : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 188 mm
+Dài : 380 m + 290 m = 670 m
*Giao NVLcho SX :
1. Decal :
-Tồn KHo : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 188 mm
+Dài : 380 m + 290 m = 670 m
+ Số cuộn : 02
1.THỜI GIAN VỖ BÀI:
2. THỜI GIAN BẮT ĐẦU IN:
3.THỜI GIAN KẾT THÚC IN:
4. TỐC ĐỘ IN TRUNG BÌNH:
5. BƯỚC IN :66mm
6. SỐ LƯỢNG IN VỖ BÀI TRÊN GIẤY THÀNH PHẨM: 200b
7. SỐ LƯỢNG IN THÀNH PHẨM; 9200b
8.XỬ LÝ SỰ CỐ KHI IN(NẾU CÓ_GHI): May tu dong tat may 4 lan x 6m
*NVL thu hồi sau sx :
1.Decal : UPM – PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 670 m
-SL thu hồi về kho: 50 m -6 m ( đầu cuối cuộn ) = 44 m
-SL sx thực tế: 620 m – 24 m (May tu dong tat may 4 lan x 6m) = 596 m =>9.030 bước => 216.720 sp
Số PGH: 180514
Ngày GH: 11/05/2018
SL: 211.000 sp
KIỂM NGÀY:11/05/2018
– Khách hàng đăt:200.000 sp.
– VP cung cấp:596 m /66mm/9.030b/24 sp=216.720 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 216.720 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 211.320 sp (Giao: 211.000 sp) + KH:320 sp (0.15%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 5.400 sp (2.49%)=15m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 4.800 sp (2.21%)=13m=> A.Hùng VB.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 600 sp(0.28%)=2m=> Tăng bế mất+phạm sp.
PSS này đã hoàn thành.