| Ngày: | 24.04.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180424-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Hanvitalyte 100g _ Srilanka_01 |
| Ngày đặt | 24.04.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 02.05.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 02.05.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 105 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 145 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 0 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 9,480 SP |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC- Màu sắc như đã sản xuất , Tiếp thị duyệt mẫu- Khách hàng chỉ lấy đúng số lượng
– SX xong cắt rời từng sp, KCS đóng gói dùng decan quấn lại, |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 1000 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 500 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 200 liều
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin ND-IB 50 liều_01
- TNAnh trong PTT: DTY – Vắc xin Parvo 1 liều_02
- TNAnh trong PTT: DTY – ADE 1kg_03
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_04
- TNAnh trong PTT: QSH – Kimono_Kabuki_01
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với PTT: DTY – Hanflor 4% 100g_02, link: https://dn2net.uk/?p=49769).
1.In:
* Lần 1: Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Xanh pha + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 96 răng.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 230mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/4sp.
-Dài đề nghị: 723 + 36 = 759 m ( 2.489 bước in )
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 9,480 SP / 4 sp => 2.370 bước x 0.305 = 723 m
-Khấu hao 5% : 474 sp / 4sp => 119 bước x 0.305 = 36 m
* Trạng thái hợp đồng: có.
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
*Chuẩn bị NVL:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.197 m + 337 m = 1.534 m
*Giao NVL cho SX:
1. Decal:
– Tồn kho : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 230 mm
+ Dài : 1.197 m + 337 m = 1.534 m
+ Số cuộn : 02
Đã kiểm tra.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 1.534 m
-SL thu hồi về kho: 704 m – 6 m ( đầu cuối cuộn ) = 698 m
-SL sx thực tế: 830 m => 2.721 bước => 10.884 sp
SL Tồn lại của PTT trước : 1.800 sp=137m.
KIỂM NGÀY:02/05/2018
– Khách hàng đăt: 9.480 sp.
– VP cung cấp:830 m /305mm/2.721b/4 sp=10.884 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 10.884 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 9.800 sp+ Tồn cũ: 1.800 sp (Giao: 9.700 sp) + KH: 100 sp(0.92%)-> Tồn lại:1.800 sp=137m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.084 sp (9.96%)=83m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.050 sp (9.65%)=80m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 34 sp(0.31%)=3m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 180506
Ngày GH: 03/05/2018
SL: 9.700 sp
PSS này đã hoàn thành.