Ngày 28/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
8h |
2 |
8h |
12h |
4 |
33% |
2.200 b/bộ |
41 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
18h |
6 |
|
|
|
100% |
9.200 b/bộ |
170 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h 23h30 |
23h05 24h |
5.6 |
23h05 |
23h30 |
0.4 |
93% |
7.800 b/bộ |
144 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
6.000 b/bộ |
111 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
82% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.600 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
116 m2/ca |
Cúp điện từ 23h05-23h30
Kim Nhựt