Ngày 28/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
14.100 b/12sp |
320 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
15h35 |
17h |
1.4 |
12h 17h |
15h35 18h |
4.6 |
23% |
3.500 b/bộ |
65 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 22h 23h30 |
20h40 23h05 24h |
3.9 |
20h40 23h05 |
22h 23h30 |
2.1 |
65% |
7.700 b/bộ |
188 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h |
6h |
6 |
|
|
|
100% |
14.000 b/bộ |
472 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
72% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
54.900 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
261 m2/ca |
Cúp điện từ 23h05-23h30
Kim Nhựt