Ngày 29/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
8.500 b/bộ |
157 |
02 | Phạm Văn Đức |
15h |
17h45 |
2.75 |
12h 17h45 |
15h 18h |
3.25 |
46% |
5.250 b/8sp |
81 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
20h 23h |
21h45 24h |
2.75 |
18h 21h45 |
20h 23h |
3.25 |
46% |
10.500 b/2sp |
171 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1h30 |
6h |
4.5 |
0h |
1h30 |
1.5 |
75% |
9.300 b/2bộ |
257 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
67% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
29.300 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
166 m2/ca |
Kim Nhựt