Ngày 29/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
6h 10h30 |
10h 12h |
5.5 |
10h |
10h30 |
0.5 |
92% |
9.500 b/bộ |
175 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
15h15 |
2.25 |
12h 15h15 |
13h 18h |
3.75 |
38% |
6.300 b/bộ |
116 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 21h20 |
19h40 22h45 |
3.1 |
19h40 22h45 |
21h20 24h |
2.9 |
52% |
5250b/8sp 5250b/2sp |
173 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h 2h |
1h30 6h |
5.5 |
1h30 |
2h |
0.5 |
92% |
5250b/2sp 15000b/4sp |
124 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
68% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
91.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
147 m2/ca |
Kim Nhựt