| Ngày: | 09.05.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180509-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Công ty Dofyco |
| Tên hàng | Dofyco – Nhãn Mật sim 300ml |
| Ngày đặt | 09.05.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 23.05.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 23.05.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM – RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 140 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 80 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | flexo |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC
– Màu sắc như file – khách đến duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- Hướng quấn cuộn: dạng 2 – Số lượng 2.500 sp/cuộn. – Khoảng cách 2 nhãn 4mm – khoảng cách biên 2mm |
|
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế mới.
1. In: 4 màu góc + Xanh dương logo pha + UV bóng.
2. Bế, chia cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL:
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 94mm.
-Bước in đề nghị: 305mm/2sp.
-Dài đề nghị: 3.050 + 153 = 3.203 m ( 10.500 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 2 sp => 10.000 bước x 0.305 = 3.050 m
-Khấu hao 5% : 1.000 sp / 2 sp => 500 bước x 0.305 = 153 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 94m
+ Dài : 4.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: 0
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 94m
+ Dài : 4.000 m
+ Số cuôn : 04 ( 1.000 m / cuộn )
– Cập nhật sl từ: 5.500 sp/cuộn->2.500 sp/cuộn.
Cập nhât PTT : 2.500 sp/cuộn.
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 4.000 m
-SL thu hồi về kho: 600 m – 12 m ( đầu cuối cuộn ) = 588 m
-SL sx thực tế: 3.400 m => 11.148 bước => 22.296 sp
KIỂM NGÀY:23/05/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:3.400 m /305mm/11.148b/2 sp=22.296 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 22.296 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.950 sp (Giao:20.200 sp) -> Tồn lại:750 sp=114m.
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.346 sp (6.04%)=205m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 1.264 sp (5.67%)=193m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 82 sp(0.37%)=12m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
-Mai+ Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
Số PGH: 180526
Ngày GH: 24 / 05 / 2018
SL: 20.200 sp
PSS này đã hoàn thành.