Ngày 30/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
6h |
12h |
6 |
|
|
|
100% |
9.100 b/2bộ |
252 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h |
16h30 |
4.5 |
16h30 |
18h |
1.5 |
75% |
8.800 b/2bộ |
243 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
18h45 23h |
21h 24h |
3.25 |
18h 21h |
18h45 24h |
2.75 |
54% |
5500b/bộ 2300b/15sp |
102 |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
0h 4h10 |
3h30 6h |
5.4 |
3h30 |
4h10 |
0.6 |
90% |
11700b/1sp 4400b/24sp |
79 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
80% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
99.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
169 m2/ca |
Kim Nhựt