Ngày 30/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Lâm Thanh Phong |
7h45 |
12h |
4.25 |
6h |
7h45 |
1.75 |
71% |
11.400 b/2bộ |
315 |
02 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
13h |
16h |
3 |
12h 16h |
13h 18h |
3 |
50% |
7.100 b/2bộ |
196 |
03 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
18h 20h15 |
18h40 23h25 |
3.8 |
18h40 23h25 |
20h15 24h |
2.2 |
63% |
500b/2bộ 5500b/bộ |
107 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
0h30 |
5h |
4.5 |
0h 5h |
0h30 6h |
1.5 |
75% |
14.000 b/15sp |
54 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
65% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
74.250 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
168 m2/ca |
Kim Nhựt