Ngày 03/09/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu in | Kết thúc in | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx |
Số lượng hàng in |
Số m2 hàng in(m2) |
01 | Nguyễn Hoàng Hùng |
8h10 |
12h |
3.9 |
6h |
8h10 |
2.1 |
65% |
6.400 b/4sp |
115 |
02 | Phạm Văn Đức |
12h 16h30 |
13h 18h |
2.5 |
13h |
16h30 |
3.5 |
42% |
2000b/4sp 3000b/2sp |
86 |
03 | Nguyễn Thành Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
– |
04 | Nguyễn Văn Kỷ |
1h30 |
5h |
3.5 |
0h 5h |
1h30 6h |
2.5 |
58% |
5.300 b/2sp |
84 |
Thông kê tỷ lệ bình quân sx thực tế của máy 5 màu |
41% |
|||||||||
Số lượng sản phầm bình quân trên một ca |
12.550 sp/ca | |||||||||
Số m2 hàng in bình quân trong 1 ca |
71 m2/ca |
Trung không báo cáo
Kim Nhựt