Ngày 03/10/2009:
STT | Nhân viên sx | Bắt đầu bế | Kết thúc bế | Số giờ thực tế sx | Bắt đầu máy ngưng | Kết thúc máy ngưng | Số giờ máy ngưng | Tỷ lệ thực tế sx | Số lượng hàng bế |
Số m hang bề ra (m2) |
01 |
Huỳnh Ngọc Tuấn |
6h 8h30 |
7h15 9h50 |
2.6 |
7h15 9h50 |
8h30 12h |
3.4 |
43% |
1500b/2sp 5500b/sp |
97 |
02 |
Lâm Thanh Phong |
14h |
17h |
3 |
12h 17h |
14h 18h |
3 |
50% |
8.200 b/4sp |
157 |
03 |
Lâm Thanh Phong |
19h |
24h |
5 |
18h |
19h |
1 |
83% |
10.000 b/2sp |
159 |
04 |
Nguyễn Tuấn Khanh |
3h |
6h |
3 |
0h |
3h |
3 |
50% |
5.300 b/2sp |
48 |
Thồng kê tỷ lệ bình quân máy bế P.5 màu |
57% |
|||||||||
Số lượng bình quân bế trong một ca |
17.975 sp/ca |
|||||||||
Số m2 hàng bế bình quân trong 1 ca |
115 m2/ca |
Kim Nhựt