| Ngày: | 06.06.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180606-002 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | CTY Mỹ Phẩm Gia Đình |
| Tên hàng | GDH – Sữa Tắm hải mã 250ml_mặt sau |
| Ngày đặt | 06.06.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 16.06.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 16.06.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal nhựa trong |
| Mã số NCC và NVL | UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 45 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 115 |
| Số màu ghép [1-4] | 4 |
| Số màu đơn [0-5] | 1 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File cũ |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 mầu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao cuộn |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC:- Màu sắc như đã sản xuất – Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng sô lượng- Hướng quấn cuộn: MS_dạng 2 -Đường kính cuộn tối đa 27cm | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng:có.
Đã cập nhật PHI.
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file cũ, dao bế cũ.
1. In: Vàng pha + Đỏ pha + Xám pha + Đen góc + UV bóng.
2. Bế, giao cuộn thành phẩm theo yêu cầu.
Sử dụng trục in 78 răng.
* Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Khổ đề nghị: 130mm.
-Bước in đề nghị: 248mm/5sp.
Dài đề nghị: 992 + 50 = 1.042 m ( 4.200 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 5 sp => 4.000 bước x 0.248 = 992 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 5 sp => 200 bước x 0.248 = 50 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 190 m
-Đặt Mới : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 1.000 m
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX:
1. Decal :
– Tồn Kho : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 190 m
+ Số cuộn : 01
-Từ NCC : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
+ Khổ : 130 mm
+ Dài : 1.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_PP Clear TC 50 RP37 WG65
-Tổng SL giao sx : 1.190 m
-SL thu hồi về kho: 0
-SL sx thực tế: 1.190 m => 4.798 bước => 23.990 sp
Số PGH: 180610
Ngày GH: 13 / 06 / 2018
SL: 22.800 sp
KIỂM NGÀY:12/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.190 m /248mm/4.798b/5 sp=23.990 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 23.990 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 22.930 sp (Giao:22.800 sp) + KH:130 sp (0.54%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 1.060 sp (4.42%)=53m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 982 sp (4.09%)=49m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 78 sp(0.33%)=4m.=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
– Mong kiểm cuộn.
– A.Phát chia cuộn.
PSS này đã hoàn thành.