| Ngày: | 07.06.2018 |
| Trách nhiệm ghi (nhân viên tiếp thị): TÊN: | Võ Ngọc Thanh Phương |
| Trách nhiệm duyệt (trưởng phòng): TÊN: | Nguyễn Văn Tâm |
| Mã số phiếu TT: | 180607-001 |
|
Chi tiết cần thiết |
Ghi |
| Tên khách hàng | Dược và Vật Tư Thú Y |
| Tên hàng | DTY – Mebendazol 10% 10gam_02 |
| Ngày đặt | 07.06.2018 |
| Ngày yêu cầu giao | 19.06.2018 |
| Ngày đồng ý giao | 19.06.2018 |
| Ngày thật giao | |
| Ghi loại nguyên vật liệu (NVL):Giấy | PVC đục | PVC trong | Xi | Loại khác | | Decal giấy |
| Mã số NCC và NVL | UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5 |
| Chiều rộng khổ in (mm) | 120 |
| Chiều dài khổ in (mm) | 60 |
| Số màu ghép [1-4] | 0 |
| Số màu đơn [0-5] | 4 |
| Thiết kế (Sáng tạo | Vẽ lại theo mẫu | Sửa file ) | File mới |
| Ghi loại loại máy dùng:[5 màu | 2 màu | In lụa lớn | In lụa nhỏ | 4 màu ] | Flexo 5 màu |
| Ghi loại Ép nhũ[Không | Bạc | Vàng | Đỏ | Đen | Khác] | Không |
| Cán màng[Không | BK trong suốt | BK thường | Khác] | Không |
| Cán UV [Không | UV mờ | UV bóng ] | UV bóng |
| Giao [tờ | cuộn (ghi chú rõ nhu cầu cuộn) ] | Giao tờ |
| Số lượng | 20,000 sp |
| GHI CHÚ NHU CẦU ĐẶC BIỆT KHÁC: Tăng kích thước- Màu sắc như đã sản xuất- Tiếp thị duyệt mẫu – Khách hàng lấy đúng số lượng- SX xong cắt rời từng sản phẩm- KCS đóng gói dùng decan quấn lại . | |
QLý, Dăng xuất
Key Pages
Post by dates
Filter By Category
Tám (8) phản hồi mới nhất
- NVTam trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: GDH – Hấp dầu lạnh Beaut 1000ml_04
- KimThu trong NHÂN SỰ BỘ PHẬN SẢN XUẤT TỪ 07/12/2025 ĐẾN 13/12/2025
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: DTY – Gona – Estrol 8ml_04
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Anh Đào_09
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Nho_10
- TNAnh trong PTT: LLE – Lesgo Cam_10
Qui trình in đề nghị: in máy Flexo, file mới, dao bế cũ (sử dụng chung dao bế với DTY – Colidox-plus 20gam_úm gia cầm_02, link: https://dn2net.uk/?p=81191)
1. In:
* Lần 1: Xanh nền pha + Vàng góc + Đỏ pha + Xanh góc + Đen.
* Lần 2: Cán UV bóng.
2. Bế, cắt tờ thành phẩm theo yêu cầu.
*Thông tin NVL :
1.Decal:
-Loại vật tư: UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Khổ đề nghị: 140mm.
-Bước in đề nghị: 267mm/4sp.
-Dài đề nghị: 1.335 + 67 = 1.402 m ( 5.250 bước in)
TRONG ĐÓ GỒM:
-SL in: 20,000 sp / 4 sp => 5.000 bước x 0.267 = 1.335 m
-Khấu hao 5%: 1.000 sp / 4 sp => 250 bước x 0.267 = 67 m
*Chuẩn bị NVL :
1. Decal :
– Đặt Mới : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 2.000 m
* Trạng thái hợp đồng: có
* Trạng thái tài chính:
– Công nợ trong hạn: có
– Công nợ ngoài hạn: 0
* Trạng thái đơn đặt hàng: có.
Đã kiểm tra.
*Giao NVL cho SX
1. Decal :
– Từ NCC : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
+ Khổ : 140 mm
+ Dài : 2.000 m
+ Số cuộn : 01
*NVL thu hồi sau sx:
1.Decal : UPM_RAFLACOAT PRIME RP51 WGC5
-Tổng SL giao sx : 2.000 m
-SL thu hồi về kho: 560 m – 3 m ( đầu cuối cuộn ) = 557 m
-SL sx thực tế: 1.440 m => 5.393 bước => 21.572 sp
KIỂM NGÀY:19/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.440 m /267mm/5.393b/4 sp=21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.786 sp (Giao: 20.700 sp) + KH:86 sp (0.40%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 786 sp (3.64%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 726 sp (3.36%)=48m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 60 sp(0.28%)=4m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
Số PGH: 180622
Ngày GH: 22 / 06 / 2018
SL: 20.750 sp
Hủy bài trên, sd bài này:
KIỂM NGÀY:19/06/2018
– Khách hàng đăt: 20.000 sp.
– VP cung cấp:1.440 m /267mm/5.393b/4 sp=21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG NHẬN THỰC TẾ TỪ SX : 21.572 sp.
TỔNG SỐ LƯỢNG ĐẠT: 20.786 sp (Giao: 20.750 sp) + KH:36 sp (0.17%)
TỔNG SỐ LƯỢNG KHÔNG ĐẠT : 786 sp (3.64%)=52m.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN IN: 726 sp (3.36%)=48m=> A.Hiền VB+in hư.
* SỐ LƯỢNG HƯ BÊN BẾ : 60 sp(0.28%)=4m=> A.Phát bế hư đầu cuối cuộn.
PSS này đã hoàn thành.